coumarone resin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coumarone resin+ Noun
- giống coumarone-indene resin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coumarone resin"
- Những từ có chứa "coumarone resin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhựa nhựa thông
Lượt xem: 463